--

chín mé

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chín mé

+ noun  

  • Whitlow
    • ngón tay bị chín mé rất lâu
      to have a very painful whitlow on a finger
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chín mé"
Lượt xem: 647